Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ALT
Thay đổi giá ALT theo thời gian thực bằng JPY
Thông tin về giá ALT
Dữ liệu trực tiếp về ALT
Giá ALT hiện tại là ¥ 21.66, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 5.76% trong 24 giờ qua và -16.63% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 10 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của ALT là ¥ 23 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 3,9 T.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ALT trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ALT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ALT
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Altlayer đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ALT là 21.66 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.05 ALT, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -16.63%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 5.76%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ALT có giá 30.38 JPY, tức là tăng 40.24% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ALT đã thay đổi +19.11 JPY.
ALT sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:22 AM |
0.5 ALT | 10.83 JPY |
1 ALT | 21.66 JPY |
5 ALT | 108.32 JPY |
10 ALT | 216.64 JPY |
50 ALT | 1 083.18 JPY |
100 ALT | 2 166.36 JPY |
500 ALT | 10 831.8 JPY |
1000 ALT | 21 663.59 JPY |
JPY sang ALT
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:22 AM |
0.5 JPY | 0.02 ALT |
1 JPY | 0.05 ALT |
5 JPY | 0.23 ALT |
10 JPY | 0.46 ALT |
50 JPY | 2.31 ALT |
100 JPY | 4.62 ALT |
500 JPY | 23.08 ALT |
1000 JPY | 46.16 ALT |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:22 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ALT | ¥10.83 | ¥10.21 | +5.76 % |
1 ALT | ¥21.66 | ¥20.42 | +5.76 % |
5 ALT | ¥108.32 | ¥102.08 | +5.76 % |
10 ALT | ¥216.64 | ¥204.16 | +5.76 % |
50 ALT | ¥1 083.18 | ¥1 020.81 | +5.76 % |
100 ALT | ¥2 166.36 | ¥2 041.62 | +5.76 % |
500 ALT | ¥10 831.8 | ¥10 208.1 | +5.76 % |
1000 ALT | ¥21 663.59 | ¥20 416.2 | +5.76 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:22 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ALT | ¥10.83 | ¥15.19 | -40.24 % |
1 ALT | ¥21.66 | ¥30.38 | -40.24 % |
5 ALT | ¥108.32 | ¥151.9 | -40.24 % |
10 ALT | ¥216.64 | ¥303.81 | -40.24 % |
50 ALT | ¥1 083.18 | ¥1 519.05 | -40.24 % |
100 ALT | ¥2 166.36 | ¥3 038.1 | -40.24 % |
500 ALT | ¥10 831.8 | ¥15 190.48 | -40.24 % |
1000 ALT | ¥21 663.59 | ¥30 380.97 | -40.24 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:22 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ALT | ¥10.83 | ¥1.28 | +88.23 % |
1 ALT | ¥21.66 | ¥2.55 | +88.23 % |
5 ALT | ¥108.32 | ¥12.75 | +88.23 % |
10 ALT | ¥216.64 | ¥25.5 | +88.23 % |
50 ALT | ¥1 083.18 | ¥127.51 | +88.23 % |
100 ALT | ¥2 166.36 | ¥255.03 | +88.23 % |
500 ALT | ¥10 831.8 | ¥1 275.13 | +88.23 % |
1000 ALT | ¥21 663.59 | ¥2 550.27 | +88.23 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ