Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ALGB
Thay đổi giá ALGB theo thời gian thực bằng EUR
Dữ liệu trực tiếp về ALGB
Giá ALGB hiện tại là € 0.01, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ALGB là € 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ALGB trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ALGB/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ALGB
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ALGB là 0.01 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 99.9 ALGB, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ALGB có giá 0.01 EUR, giảm 11.20% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ALGB đã thay đổi -0.001 EUR.
ALGB sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM |
0.5 ALGB | 0.01 EUR |
1 ALGB | 0.01 EUR |
5 ALGB | 0.05 EUR |
10 ALGB | 0.1 EUR |
50 ALGB | 0.5 EUR |
100 ALGB | 1 EUR |
500 ALGB | 5 EUR |
1000 ALGB | 10.01 EUR |
EUR sang ALGB
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM |
0.5 EUR | 50 ALGB |
1 EUR | 99.9 ALGB |
5 EUR | 499.7 ALGB |
10 EUR | 999.5 ALGB |
50 EUR | 4 997.5 ALGB |
100 EUR | 9 994.9 ALGB |
500 EUR | 49 974.5 ALGB |
1000 EUR | 99 949.1 ALGB |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ALGB | €0.01 | €0.01 | 0.00 % |
1 ALGB | €0.01 | €0.01 | 0.00 % |
5 ALGB | €0.05 | €0.05 | 0.00 % |
10 ALGB | €0.1 | €0.1 | 0.00 % |
50 ALGB | €0.5 | €0.5 | 0.00 % |
100 ALGB | €1 | €1 | 0.00 % |
500 ALGB | €5 | €5 | 0.00 % |
1000 ALGB | €10.01 | €10.01 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ALGB | €0.01 | €0.004 | +11.20 % |
1 ALGB | €0.01 | €0.01 | +11.20 % |
5 ALGB | €0.05 | €0.04 | +11.20 % |
10 ALGB | €0.1 | €0.09 | +11.20 % |
50 ALGB | €0.5 | €0.44 | +11.20 % |
100 ALGB | €1 | €0.89 | +11.20 % |
500 ALGB | €5 | €4.44 | +11.20 % |
1000 ALGB | €10.01 | €8.88 | +11.20 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:43 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ALGB | €0.01 | €0.01 | -10.88 % |
1 ALGB | €0.01 | €0.01 | -10.88 % |
5 ALGB | €0.05 | €0.06 | -10.88 % |
10 ALGB | €0.1 | €0.11 | -10.88 % |
50 ALGB | €0.5 | €0.55 | -10.88 % |
100 ALGB | €1 | €1.11 | -10.88 % |
500 ALGB | €5 | €5.55 | -10.88 % |
1000 ALGB | €10.01 | €11.09 | -10.88 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ