Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ALGB
Thay đổi giá ALGB theo thời gian thực bằng ETH
Dữ liệu trực tiếp về ALGB
Giá ALGB hiện tại là Ξ 0.000003, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ALGB là Ξ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ALGB trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ALGB/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ALGB
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ALGB là 0.000003 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 302 499.1 ALGB, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ALGB có giá 0.000003 ETH, giảm 15.24% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ALGB đã thay đổi -0.000003 ETH.
ALGB sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:14 AM |
0.5 ALGB | 0.000002 ETH |
1 ALGB | 0.000003 ETH |
5 ALGB | 0.000017 ETH |
10 ALGB | 0.000033 ETH |
50 ALGB | 0.000165 ETH |
100 ALGB | 0.000331 ETH |
500 ALGB | 0.001653 ETH |
1000 ALGB | 0.003306 ETH |
ETH sang ALGB
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:14 AM |
0.5 ETH | 151 249.5 ALGB |
1 ETH | 302 499.1 ALGB |
5 ETH | 1 512 495.4 ALGB |
10 ETH | 3 024 990.8 ALGB |
50 ETH | 15 124 954 ALGB |
100 ETH | 30 249 908 ALGB |
500 ETH | 151 249 540.2 ALGB |
1000 ETH | 302 499 080.3 ALGB |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:14 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ALGB | Ξ0.000002 | Ξ0.000002 | 0.00 % |
1 ALGB | Ξ0.000003 | Ξ0.000003 | 0.00 % |
5 ALGB | Ξ0.000017 | Ξ0.000017 | 0.00 % |
10 ALGB | Ξ0.000033 | Ξ0.000033 | 0.00 % |
50 ALGB | Ξ0.000165 | Ξ0.000165 | 0.00 % |
100 ALGB | Ξ0.000331 | Ξ0.000331 | 0.00 % |
500 ALGB | Ξ0.001653 | Ξ0.001653 | 0.00 % |
1000 ALGB | Ξ0.003306 | Ξ0.003306 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:14 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ALGB | Ξ0.000002 | Ξ0.000001 | +15.24 % |
1 ALGB | Ξ0.000003 | Ξ0.000003 | +15.24 % |
5 ALGB | Ξ0.000017 | Ξ0.000014 | +15.24 % |
10 ALGB | Ξ0.000033 | Ξ0.000028 | +15.24 % |
50 ALGB | Ξ0.000165 | Ξ0.00014 | +15.24 % |
100 ALGB | Ξ0.000331 | Ξ0.00028 | +15.24 % |
500 ALGB | Ξ0.001653 | Ξ0.001401 | +15.24 % |
1000 ALGB | Ξ0.003306 | Ξ0.002802 | +15.24 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:14 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ALGB | Ξ0.000002 | Ξ0.000003 | -97.99 % |
1 ALGB | Ξ0.000003 | Ξ0.000007 | -97.99 % |
5 ALGB | Ξ0.000017 | Ξ0.000033 | -97.99 % |
10 ALGB | Ξ0.000033 | Ξ0.000065 | -97.99 % |
50 ALGB | Ξ0.000165 | Ξ0.000327 | -97.99 % |
100 ALGB | Ξ0.000331 | Ξ0.000655 | -97.99 % |
500 ALGB | Ξ0.001653 | Ξ0.003273 | -97.99 % |
1000 ALGB | Ξ0.003306 | Ξ0.006545 | -97.99 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ