Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ALCX
Thay đổi giá ALCX theo thời gian thực bằng JPY
Thông tin về giá ALCX
Dữ liệu trực tiếp về ALCX
Giá ALCX hiện tại là ¥ 2 535.36, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 3.49% trong 24 giờ qua và -11.80% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ALCX là ¥ 5,8 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 163 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ALCX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ALCX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ALCX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Alchemix đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ALCX là 2 535.36 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.0004 ALCX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -11.80%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 3.49%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ALCX có giá 2 946.66 JPY, tức là tăng 16.22% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ALCX đã thay đổi +554.16 JPY.
ALCX sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM |
0.5 ALCX | 1 267.68 JPY |
1 ALCX | 2 535.36 JPY |
5 ALCX | 12 676.81 JPY |
10 ALCX | 25 353.63 JPY |
50 ALCX | 126 768.14 JPY |
100 ALCX | 253 536.29 JPY |
500 ALCX | 1 267 681.43 JPY |
1000 ALCX | 2 535 362.85 JPY |
JPY sang ALCX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM |
0.5 JPY | 0.0002 ALCX |
1 JPY | 0.0004 ALCX |
5 JPY | 0.002 ALCX |
10 JPY | 0.0039 ALCX |
50 JPY | 0.0197 ALCX |
100 JPY | 0.0394 ALCX |
500 JPY | 0.1972 ALCX |
1000 JPY | 0.3944 ALCX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ALCX | ¥1 267.68 | ¥1 223.41 | +3.49 % |
1 ALCX | ¥2 535.36 | ¥2 446.82 | +3.49 % |
5 ALCX | ¥12 676.81 | ¥12 234.1 | +3.49 % |
10 ALCX | ¥25 353.63 | ¥24 468.21 | +3.49 % |
50 ALCX | ¥126 768.14 | ¥122 341.04 | +3.49 % |
100 ALCX | ¥253 536.29 | ¥244 682.08 | +3.49 % |
500 ALCX | ¥1 267 681.43 | ¥1 223 410.42 | +3.49 % |
1000 ALCX | ¥2 535 362.85 | ¥2 446 820.84 | +3.49 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ALCX | ¥1 267.68 | ¥1 473.33 | -16.22 % |
1 ALCX | ¥2 535.36 | ¥2 946.66 | -16.22 % |
5 ALCX | ¥12 676.81 | ¥14 733.29 | -16.22 % |
10 ALCX | ¥25 353.63 | ¥29 466.58 | -16.22 % |
50 ALCX | ¥126 768.14 | ¥147 332.9 | -16.22 % |
100 ALCX | ¥253 536.29 | ¥294 665.81 | -16.22 % |
500 ALCX | ¥1 267 681.43 | ¥1 473 329.05 | -16.22 % |
1000 ALCX | ¥2 535 362.85 | ¥2 946 658.1 | -16.22 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ALCX | ¥1 267.68 | ¥990.6 | +21.86 % |
1 ALCX | ¥2 535.36 | ¥1 981.2 | +21.86 % |
5 ALCX | ¥12 676.81 | ¥9 905.99 | +21.86 % |
10 ALCX | ¥25 353.63 | ¥19 811.98 | +21.86 % |
50 ALCX | ¥126 768.14 | ¥99 059.91 | +21.86 % |
100 ALCX | ¥253 536.29 | ¥198 119.83 | +21.86 % |
500 ALCX | ¥1 267 681.43 | ¥990 599.13 | +21.86 % |
1000 ALCX | ¥2 535 362.85 | ¥1 981 198.26 | +21.86 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ