Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ALCX
Thay đổi giá ALCX theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá ALCX
Dữ liệu trực tiếp về ALCX
Giá ALCX hiện tại là Ξ 0.005011, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 3.49% trong 24 giờ qua và -11.80% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ALCX là Ξ 11 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 324.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ALCX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ALCX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ALCX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Alchemix đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ALCX là 0.005011 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 199.5512 ALCX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -11.80%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 3.49%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ALCX có giá 0.00548 ETH, tức là tăng 9.36% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ALCX đã thay đổi -0.002644 ETH.
ALCX sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:55 AM |
0.5 ALCX | 0.002506 ETH |
1 ALCX | 0.005011 ETH |
5 ALCX | 0.025056 ETH |
10 ALCX | 0.050112 ETH |
50 ALCX | 0.250562 ETH |
100 ALCX | 0.501124 ETH |
500 ALCX | 2.505622 ETH |
1000 ALCX | 5.011244 ETH |
ETH sang ALCX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:55 AM |
0.5 ETH | 99.7756 ALCX |
1 ETH | 199.5512 ALCX |
5 ETH | 997.7562 ALCX |
10 ETH | 1 995.5124 ALCX |
50 ETH | 9 977.5622 ALCX |
100 ETH | 19 955.1243 ALCX |
500 ETH | 99 775.6216 ALCX |
1000 ETH | 199 551.2432 ALCX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:55 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ALCX | Ξ0.002506 | Ξ0.002418 | +3.49 % |
1 ALCX | Ξ0.005011 | Ξ0.004836 | +3.49 % |
5 ALCX | Ξ0.025056 | Ξ0.024181 | +3.49 % |
10 ALCX | Ξ0.050112 | Ξ0.048362 | +3.49 % |
50 ALCX | Ξ0.250562 | Ξ0.241812 | +3.49 % |
100 ALCX | Ξ0.501124 | Ξ0.483624 | +3.49 % |
500 ALCX | Ξ2.505622 | Ξ2.418119 | +3.49 % |
1000 ALCX | Ξ5.011244 | Ξ4.836237 | +3.49 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:55 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ALCX | Ξ0.002506 | Ξ0.00274 | -9.36 % |
1 ALCX | Ξ0.005011 | Ξ0.00548 | -9.36 % |
5 ALCX | Ξ0.025056 | Ξ0.027401 | -9.36 % |
10 ALCX | Ξ0.050112 | Ξ0.054803 | -9.36 % |
50 ALCX | Ξ0.250562 | Ξ0.274014 | -9.36 % |
100 ALCX | Ξ0.501124 | Ξ0.548028 | -9.36 % |
500 ALCX | Ξ2.505622 | Ξ2.740142 | -9.36 % |
1000 ALCX | Ξ5.011244 | Ξ5.480285 | -9.36 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:55 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ALCX | Ξ0.002506 | Ξ0.003828 | -52.77 % |
1 ALCX | Ξ0.005011 | Ξ0.007656 | -52.77 % |
5 ALCX | Ξ0.025056 | Ξ0.038278 | -52.77 % |
10 ALCX | Ξ0.050112 | Ξ0.076556 | -52.77 % |
50 ALCX | Ξ0.250562 | Ξ0.382778 | -52.77 % |
100 ALCX | Ξ0.501124 | Ξ0.765555 | -52.77 % |
500 ALCX | Ξ2.505622 | Ξ3.827777 | -52.77 % |
1000 ALCX | Ξ5.011244 | Ξ7.655554 | -52.77 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ