Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AKT
Thay đổi giá AKT theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá AKT
Dữ liệu trực tiếp về AKT
Giá AKT hiện tại là Ξ 0.000992, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 5.01% trong 24 giờ qua và -6.24% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 389 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AKT là Ξ 246 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 2,9 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AKT trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AKT/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AKT
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Akash Network đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AKT là 0.000992 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 1 008.026 AKT, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -6.24%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 5.01%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AKT có giá 0.00087 ETH, giảm 12.33% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AKT đã thay đổi +0.000676 ETH.
AKT sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM |
0.5 AKT | 0.000496 ETH |
1 AKT | 0.000992 ETH |
5 AKT | 0.00496 ETH |
10 AKT | 0.00992 ETH |
50 AKT | 0.049602 ETH |
100 AKT | 0.099204 ETH |
500 AKT | 0.496019 ETH |
1000 AKT | 0.992038 ETH |
ETH sang AKT
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM |
0.5 ETH | 504.013 AKT |
1 ETH | 1 008.026 AKT |
5 ETH | 5 040.13 AKT |
10 ETH | 10 080.26 AKT |
50 ETH | 50 401.299 AKT |
100 ETH | 100 802.598 AKT |
500 ETH | 504 012.989 AKT |
1000 ETH | 1 008 025.977 AKT |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AKT | Ξ0.000496 | Ξ0.000471 | +5.01 % |
1 AKT | Ξ0.000992 | Ξ0.000942 | +5.01 % |
5 AKT | Ξ0.00496 | Ξ0.004712 | +5.01 % |
10 AKT | Ξ0.00992 | Ξ0.009424 | +5.01 % |
50 AKT | Ξ0.049602 | Ξ0.047118 | +5.01 % |
100 AKT | Ξ0.099204 | Ξ0.094236 | +5.01 % |
500 AKT | Ξ0.496019 | Ξ0.47118 | +5.01 % |
1000 AKT | Ξ0.992038 | Ξ0.942361 | +5.01 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AKT | Ξ0.000496 | Ξ0.000435 | +12.33 % |
1 AKT | Ξ0.000992 | Ξ0.00087 | +12.33 % |
5 AKT | Ξ0.00496 | Ξ0.004349 | +12.33 % |
10 AKT | Ξ0.00992 | Ξ0.008698 | +12.33 % |
50 AKT | Ξ0.049602 | Ξ0.043488 | +12.33 % |
100 AKT | Ξ0.099204 | Ξ0.086976 | +12.33 % |
500 AKT | Ξ0.496019 | Ξ0.43488 | +12.33 % |
1000 AKT | Ξ0.992038 | Ξ0.86976 | +12.33 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AKT | Ξ0.000496 | Ξ0.000158 | +68.11 % |
1 AKT | Ξ0.000992 | Ξ0.000316 | +68.11 % |
5 AKT | Ξ0.00496 | Ξ0.001582 | +68.11 % |
10 AKT | Ξ0.00992 | Ξ0.003164 | +68.11 % |
50 AKT | Ξ0.049602 | Ξ0.015819 | +68.11 % |
100 AKT | Ξ0.099204 | Ξ0.031637 | +68.11 % |
500 AKT | Ξ0.496019 | Ξ0.158186 | +68.11 % |
1000 AKT | Ξ0.992038 | Ξ0.316372 | +68.11 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ