Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AIOZ
Thay đổi giá AIOZ theo thời gian thực bằng JPY
Thông tin về giá AIOZ
Dữ liệu trực tiếp về AIOZ
Giá AIOZ hiện tại là ¥ 80.51, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 9.68% trong 24 giờ qua và 9.28% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AIOZ là ¥ 90 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 538 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AIOZ trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AIOZ/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AIOZ
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của AIOZ Network đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AIOZ là 80.51 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.01 AIOZ, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 9.28%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 9.68%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AIOZ có giá 84.73 JPY, tức là tăng 5.24% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AIOZ đã thay đổi +78.52 JPY.
AIOZ sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:07 AM |
0.5 AIOZ | 40.26 JPY |
1 AIOZ | 80.51 JPY |
5 AIOZ | 402.55 JPY |
10 AIOZ | 805.1 JPY |
50 AIOZ | 4 025.52 JPY |
100 AIOZ | 8 051.05 JPY |
500 AIOZ | 40 255.23 JPY |
1000 AIOZ | 80 510.46 JPY |
JPY sang AIOZ
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:07 AM |
0.5 JPY | 0.01 AIOZ |
1 JPY | 0.01 AIOZ |
5 JPY | 0.06 AIOZ |
10 JPY | 0.12 AIOZ |
50 JPY | 0.62 AIOZ |
100 JPY | 1.24 AIOZ |
500 JPY | 6.21 AIOZ |
1000 JPY | 12.42 AIOZ |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:07 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AIOZ | ¥40.26 | ¥36.36 | +9.68 % |
1 AIOZ | ¥80.51 | ¥72.72 | +9.68 % |
5 AIOZ | ¥402.55 | ¥363.58 | +9.68 % |
10 AIOZ | ¥805.1 | ¥727.16 | +9.68 % |
50 AIOZ | ¥4 025.52 | ¥3 635.82 | +9.68 % |
100 AIOZ | ¥8 051.05 | ¥7 271.63 | +9.68 % |
500 AIOZ | ¥40 255.23 | ¥36 358.17 | +9.68 % |
1000 AIOZ | ¥80 510.46 | ¥72 716.34 | +9.68 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:07 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AIOZ | ¥40.26 | ¥42.36 | -5.24 % |
1 AIOZ | ¥80.51 | ¥84.73 | -5.24 % |
5 AIOZ | ¥402.55 | ¥423.64 | -5.24 % |
10 AIOZ | ¥805.1 | ¥847.28 | -5.24 % |
50 AIOZ | ¥4 025.52 | ¥4 236.38 | -5.24 % |
100 AIOZ | ¥8 051.05 | ¥8 472.75 | -5.24 % |
500 AIOZ | ¥40 255.23 | ¥42 363.77 | -5.24 % |
1000 AIOZ | ¥80 510.46 | ¥84 727.54 | -5.24 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:07 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AIOZ | ¥40.26 | ¥1 | +97.53 % |
1 AIOZ | ¥80.51 | ¥1.99 | +97.53 % |
5 AIOZ | ¥402.55 | ¥9.96 | +97.53 % |
10 AIOZ | ¥805.1 | ¥19.92 | +97.53 % |
50 AIOZ | ¥4 025.52 | ¥99.6 | +97.53 % |
100 AIOZ | ¥8 051.05 | ¥199.19 | +97.53 % |
500 AIOZ | ¥40 255.23 | ¥995.96 | +97.53 % |
1000 AIOZ | ¥80 510.46 | ¥1 991.92 | +97.53 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ