Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AGRS
Thay đổi giá AGRS theo thời gian thực bằng CAD
Thông tin về giá AGRS
Dữ liệu trực tiếp về AGRS
Giá AGRS hiện tại là $ 2.33, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 1.60% trong 24 giờ qua và -13.78% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AGRS là $ 41 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 96 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AGRS trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AGRS/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AGRS
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Agoras: Currency of Tau đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AGRS là 2.33 CAD. Ngược lại, 1,00 CAD sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.429 AGRS, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -13.78%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 1.60%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AGRS có giá 3.24 CAD, tức là tăng 39.08% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AGRS đã thay đổi +1.99 CAD.
AGRS sang CAD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:12 AM |
0.5 AGRS | 1.17 CAD |
1 AGRS | 2.33 CAD |
5 AGRS | 11.66 CAD |
10 AGRS | 23.33 CAD |
50 AGRS | 116.63 CAD |
100 AGRS | 233.27 CAD |
500 AGRS | 1 166.33 CAD |
1000 AGRS | 2 332.65 CAD |
CAD sang AGRS
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:12 AM |
0.5 CAD | 0.214 AGRS |
1 CAD | 0.429 AGRS |
5 CAD | 2.143 AGRS |
10 CAD | 4.287 AGRS |
50 CAD | 21.435 AGRS |
100 CAD | 42.87 AGRS |
500 CAD | 214.348 AGRS |
1000 CAD | 428.697 AGRS |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:12 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AGRS | $1.17 | $1.15 | +1.60 % |
1 AGRS | $2.33 | $2.3 | +1.60 % |
5 AGRS | $11.66 | $11.48 | +1.60 % |
10 AGRS | $23.33 | $22.95 | +1.60 % |
50 AGRS | $116.63 | $114.77 | +1.60 % |
100 AGRS | $233.27 | $229.54 | +1.60 % |
500 AGRS | $1 166.33 | $1 147.68 | +1.60 % |
1000 AGRS | $2 332.65 | $2 295.37 | +1.60 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:12 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AGRS | $1.17 | $1.62 | -39.08 % |
1 AGRS | $2.33 | $3.24 | -39.08 % |
5 AGRS | $11.66 | $16.22 | -39.08 % |
10 AGRS | $23.33 | $32.44 | -39.08 % |
50 AGRS | $116.63 | $162.21 | -39.08 % |
100 AGRS | $233.27 | $324.42 | -39.08 % |
500 AGRS | $1 166.33 | $1 622.08 | -39.08 % |
1000 AGRS | $2 332.65 | $3 244.15 | -39.08 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:12 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AGRS | $1.17 | $0.17 | +85.37 % |
1 AGRS | $2.33 | $0.34 | +85.37 % |
5 AGRS | $11.66 | $1.71 | +85.37 % |
10 AGRS | $23.33 | $3.41 | +85.37 % |
50 AGRS | $116.63 | $17.07 | +85.37 % |
100 AGRS | $233.27 | $34.13 | +85.37 % |
500 AGRS | $1 166.33 | $170.66 | +85.37 % |
1000 AGRS | $2 332.65 | $341.31 | +85.37 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ