Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AGIX
Thay đổi giá AGIX theo thời gian thực bằng EUR
Dữ liệu trực tiếp về AGIX
Giá AGIX hiện tại là € 0.51, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AGIX là € 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AGIX trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AGIX/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AGIX
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 AGIX là 0.51 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 1.96 AGIX, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AGIX có giá 0.61 EUR, tức là tăng 19.29% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AGIX đã thay đổi +0.31 EUR.
AGIX sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:09 AM |
0.5 AGIX | 0.25 EUR |
1 AGIX | 0.51 EUR |
5 AGIX | 2.55 EUR |
10 AGIX | 5.09 EUR |
50 AGIX | 25.47 EUR |
100 AGIX | 50.94 EUR |
500 AGIX | 254.68 EUR |
1000 AGIX | 509.36 EUR |
EUR sang AGIX
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:09 AM |
0.5 EUR | 0.98 AGIX |
1 EUR | 1.96 AGIX |
5 EUR | 9.82 AGIX |
10 EUR | 19.63 AGIX |
50 EUR | 98.16 AGIX |
100 EUR | 196.33 AGIX |
500 EUR | 981.63 AGIX |
1000 EUR | 1 963.25 AGIX |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:09 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AGIX | €0.25 | €0.25 | 0.00 % |
1 AGIX | €0.51 | €0.51 | 0.00 % |
5 AGIX | €2.55 | €2.55 | 0.00 % |
10 AGIX | €5.09 | €5.09 | 0.00 % |
50 AGIX | €25.47 | €25.47 | 0.00 % |
100 AGIX | €50.94 | €50.94 | 0.00 % |
500 AGIX | €254.68 | €254.68 | 0.00 % |
1000 AGIX | €509.36 | €509.36 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:09 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AGIX | €0.25 | €0.3 | -19.29 % |
1 AGIX | €0.51 | €0.61 | -19.29 % |
5 AGIX | €2.55 | €3.04 | -19.29 % |
10 AGIX | €5.09 | €6.08 | -19.29 % |
50 AGIX | €25.47 | €30.38 | -19.29 % |
100 AGIX | €50.94 | €60.76 | -19.29 % |
500 AGIX | €254.68 | €303.81 | -19.29 % |
1000 AGIX | €509.36 | €607.61 | -19.29 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:09 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AGIX | €0.25 | €0.1 | +59.94 % |
1 AGIX | €0.51 | €0.2 | +59.94 % |
5 AGIX | €2.55 | €1.02 | +59.94 % |
10 AGIX | €5.09 | €2.04 | +59.94 % |
50 AGIX | €25.47 | €10.2 | +59.94 % |
100 AGIX | €50.94 | €20.4 | +59.94 % |
500 AGIX | €254.68 | €102.02 | +59.94 % |
1000 AGIX | €509.36 | €204.03 | +59.94 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ