Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AGI
Thay đổi giá AGI theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá AGI
Dữ liệu trực tiếp về AGI
Giá AGI hiện tại là Ξ 0.000049, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 5.60% trong 24 giờ qua và -9.52% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AGI là Ξ 44 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 1,5 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AGI trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AGI/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AGI
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Delysium đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AGI là 0.000049 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 20 411.13 AGI, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -9.52%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 5.60%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AGI có giá 0.000048 ETH, giảm 2.56% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AGI đã thay đổi +0.000026 ETH.
AGI sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:50 PM |
0.5 AGI | 0.000024 ETH |
1 AGI | 0.000049 ETH |
5 AGI | 0.000245 ETH |
10 AGI | 0.00049 ETH |
50 AGI | 0.00245 ETH |
100 AGI | 0.004899 ETH |
500 AGI | 0.024496 ETH |
1000 AGI | 0.048993 ETH |
ETH sang AGI
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:50 PM |
0.5 ETH | 10 205.56 AGI |
1 ETH | 20 411.13 AGI |
5 ETH | 102 055.63 AGI |
10 ETH | 204 111.25 AGI |
50 ETH | 1 020 556.27 AGI |
100 ETH | 2 041 112.54 AGI |
500 ETH | 10 205 562.72 AGI |
1000 ETH | 20 411 125.45 AGI |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:50 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AGI | Ξ0.000024 | Ξ0.000023 | +5.60 % |
1 AGI | Ξ0.000049 | Ξ0.000046 | +5.60 % |
5 AGI | Ξ0.000245 | Ξ0.000231 | +5.60 % |
10 AGI | Ξ0.00049 | Ξ0.000462 | +5.60 % |
50 AGI | Ξ0.00245 | Ξ0.002312 | +5.60 % |
100 AGI | Ξ0.004899 | Ξ0.004625 | +5.60 % |
500 AGI | Ξ0.024496 | Ξ0.023124 | +5.60 % |
1000 AGI | Ξ0.048993 | Ξ0.046248 | +5.60 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:50 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AGI | Ξ0.000024 | Ξ0.000024 | +2.56 % |
1 AGI | Ξ0.000049 | Ξ0.000048 | +2.56 % |
5 AGI | Ξ0.000245 | Ξ0.000239 | +2.56 % |
10 AGI | Ξ0.00049 | Ξ0.000477 | +2.56 % |
50 AGI | Ξ0.00245 | Ξ0.002387 | +2.56 % |
100 AGI | Ξ0.004899 | Ξ0.004774 | +2.56 % |
500 AGI | Ξ0.024496 | Ξ0.02387 | +2.56 % |
1000 AGI | Ξ0.048993 | Ξ0.04774 | +2.56 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:50 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AGI | Ξ0.000024 | Ξ0.000012 | +52.40 % |
1 AGI | Ξ0.000049 | Ξ0.000023 | +52.40 % |
5 AGI | Ξ0.000245 | Ξ0.000117 | +52.40 % |
10 AGI | Ξ0.00049 | Ξ0.000233 | +52.40 % |
50 AGI | Ξ0.00245 | Ξ0.001166 | +52.40 % |
100 AGI | Ξ0.004899 | Ξ0.002332 | +52.40 % |
500 AGI | Ξ0.024496 | Ξ0.011659 | +52.40 % |
1000 AGI | Ξ0.048993 | Ξ0.023319 | +52.40 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ