Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AFC
Thay đổi giá AFC theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá AFC
Dữ liệu trực tiếp về AFC
Giá AFC hiện tại là € 1.01, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.01% trong 24 giờ qua và -2.32% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AFC là € 9,8 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 137 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AFC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AFC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AFC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Arsenal Fan Token đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AFC là 1.01 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.99 AFC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -2.32%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.01%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AFC có giá 0.86 EUR, giảm 14.66% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AFC đã thay đổi -0.35 EUR.
AFC sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:05 AM |
0.5 AFC | 0.5 EUR |
1 AFC | 1.01 EUR |
5 AFC | 5.05 EUR |
10 AFC | 10.1 EUR |
50 AFC | 50.5 EUR |
100 AFC | 101 EUR |
500 AFC | 504.98 EUR |
1000 AFC | 1 009.96 EUR |
EUR sang AFC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:05 AM |
0.5 EUR | 0.495 AFC |
1 EUR | 0.99 AFC |
5 EUR | 4.951 AFC |
10 EUR | 9.901 AFC |
50 EUR | 49.507 AFC |
100 EUR | 99.014 AFC |
500 EUR | 495.068 AFC |
1000 EUR | 990.136 AFC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:05 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AFC | €0.5 | €0.49 | +2.01 % |
1 AFC | €1.01 | €0.99 | +2.01 % |
5 AFC | €5.05 | €4.95 | +2.01 % |
10 AFC | €10.1 | €9.9 | +2.01 % |
50 AFC | €50.5 | €49.49 | +2.01 % |
100 AFC | €101 | €98.97 | +2.01 % |
500 AFC | €504.98 | €494.85 | +2.01 % |
1000 AFC | €1 009.96 | €989.7 | +2.01 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:05 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AFC | €0.5 | €0.43 | +14.66 % |
1 AFC | €1.01 | €0.86 | +14.66 % |
5 AFC | €5.05 | €4.31 | +14.66 % |
10 AFC | €10.1 | €8.62 | +14.66 % |
50 AFC | €50.5 | €43.09 | +14.66 % |
100 AFC | €101 | €86.19 | +14.66 % |
500 AFC | €504.98 | €430.94 | +14.66 % |
1000 AFC | €1 009.96 | €861.87 | +14.66 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:05 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AFC | €0.5 | €0.68 | -34.63 % |
1 AFC | €1.01 | €1.36 | -34.63 % |
5 AFC | €5.05 | €6.8 | -34.63 % |
10 AFC | €10.1 | €13.6 | -34.63 % |
50 AFC | €50.5 | €67.99 | -34.63 % |
100 AFC | €101 | €135.97 | -34.63 % |
500 AFC | €504.98 | €679.86 | -34.63 % |
1000 AFC | €1 009.96 | €1 359.73 | -34.63 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ