Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AEUR
Thay đổi giá AEUR theo thời gian thực bằng USD
Thông tin về giá AEUR
Dữ liệu trực tiếp về AEUR
Giá AEUR hiện tại là $ 1.09, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.11% trong 24 giờ qua và -0.23% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 67 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AEUR là $ 62 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 617 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AEUR trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AEUR/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AEUR
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Anchored Coins AEUR đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AEUR là 1.09 USD. Ngược lại, 1,00 USD sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.914 AEUR, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.23%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.11%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AEUR có giá 1.08 USD, giảm 1.60% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AEUR đã thay đổi +1.09 USD.
AEUR sang USD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:59 PM |
0.5 AEUR | 0.55 USD |
1 AEUR | 1.09 USD |
5 AEUR | 5.47 USD |
10 AEUR | 10.94 USD |
50 AEUR | 54.68 USD |
100 AEUR | 109.35 USD |
500 AEUR | 546.76 USD |
1000 AEUR | 1 093.52 USD |
USD sang AEUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:59 PM |
0.5 USD | 0.457 AEUR |
1 USD | 0.914 AEUR |
5 USD | 4.572 AEUR |
10 USD | 9.145 AEUR |
50 USD | 45.724 AEUR |
100 USD | 91.448 AEUR |
500 USD | 457.24 AEUR |
1000 USD | 914.48 AEUR |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:59 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AEUR | $0.55 | $0.55 | +0.11 % |
1 AEUR | $1.09 | $1.09 | +0.11 % |
5 AEUR | $5.47 | $5.46 | +0.11 % |
10 AEUR | $10.94 | $10.92 | +0.11 % |
50 AEUR | $54.68 | $54.62 | +0.11 % |
100 AEUR | $109.35 | $109.24 | +0.11 % |
500 AEUR | $546.76 | $546.18 | +0.11 % |
1000 AEUR | $1 093.52 | $1 092.36 | +0.11 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:59 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AEUR | $0.55 | $0.54 | +1.60 % |
1 AEUR | $1.09 | $1.08 | +1.60 % |
5 AEUR | $5.47 | $5.38 | +1.60 % |
10 AEUR | $10.94 | $10.76 | +1.60 % |
50 AEUR | $54.68 | $53.8 | +1.60 % |
100 AEUR | $109.35 | $107.6 | +1.60 % |
500 AEUR | $546.76 | $537.99 | +1.60 % |
1000 AEUR | $1 093.52 | $1 075.99 | +1.60 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 02:59 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AEUR | $0.55 | $0 | +100.00 % |
1 AEUR | $1.09 | $0 | +100.00 % |
5 AEUR | $5.47 | $0 | +100.00 % |
10 AEUR | $10.94 | $0 | +100.00 % |
50 AEUR | $54.68 | $0 | +100.00 % |
100 AEUR | $109.35 | $0 | +100.00 % |
500 AEUR | $546.76 | $0 | +100.00 % |
1000 AEUR | $1 093.52 | $0 | +100.00 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ