Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AEUR
Thay đổi giá AEUR theo thời gian thực bằng JPY
Thông tin về giá AEUR
Dữ liệu trực tiếp về AEUR
Giá AEUR hiện tại là ¥ 168.09, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.25% trong 24 giờ qua và -2.60% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 67 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AEUR là ¥ 9,5 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 66 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AEUR trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AEUR/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AEUR
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Anchored Coins AEUR đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AEUR là 168.09 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.006 AEUR, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -2.60%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.25%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AEUR có giá 172.88 JPY, tức là tăng 2.85% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AEUR đã thay đổi +168.09 JPY.
AEUR sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM |
0.5 AEUR | 84.04 JPY |
1 AEUR | 168.09 JPY |
5 AEUR | 840.44 JPY |
10 AEUR | 1 680.88 JPY |
50 AEUR | 8 404.41 JPY |
100 AEUR | 16 808.83 JPY |
500 AEUR | 84 044.13 JPY |
1000 AEUR | 168 088.25 JPY |
JPY sang AEUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM |
0.5 JPY | 0.003 AEUR |
1 JPY | 0.006 AEUR |
5 JPY | 0.03 AEUR |
10 JPY | 0.059 AEUR |
50 JPY | 0.297 AEUR |
100 JPY | 0.595 AEUR |
500 JPY | 2.975 AEUR |
1000 JPY | 5.949 AEUR |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AEUR | ¥84.04 | ¥83.83 | +0.25 % |
1 AEUR | ¥168.09 | ¥167.66 | +0.25 % |
5 AEUR | ¥840.44 | ¥838.3 | +0.25 % |
10 AEUR | ¥1 680.88 | ¥1 676.61 | +0.25 % |
50 AEUR | ¥8 404.41 | ¥8 383.05 | +0.25 % |
100 AEUR | ¥16 808.83 | ¥16 766.1 | +0.25 % |
500 AEUR | ¥84 044.13 | ¥83 830.5 | +0.25 % |
1000 AEUR | ¥168 088.25 | ¥167 661 | +0.25 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AEUR | ¥84.04 | ¥86.44 | -2.85 % |
1 AEUR | ¥168.09 | ¥172.88 | -2.85 % |
5 AEUR | ¥840.44 | ¥864.38 | -2.85 % |
10 AEUR | ¥1 680.88 | ¥1 728.77 | -2.85 % |
50 AEUR | ¥8 404.41 | ¥8 643.84 | -2.85 % |
100 AEUR | ¥16 808.83 | ¥17 287.69 | -2.85 % |
500 AEUR | ¥84 044.13 | ¥86 438.44 | -2.85 % |
1000 AEUR | ¥168 088.25 | ¥172 876.87 | -2.85 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:56 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AEUR | ¥84.04 | ¥0 | +100.00 % |
1 AEUR | ¥168.09 | ¥0 | +100.00 % |
5 AEUR | ¥840.44 | ¥0 | +100.00 % |
10 AEUR | ¥1 680.88 | ¥0 | +100.00 % |
50 AEUR | ¥8 404.41 | ¥0 | +100.00 % |
100 AEUR | ¥16 808.83 | ¥0 | +100.00 % |
500 AEUR | ¥84 044.13 | ¥0 | +100.00 % |
1000 AEUR | ¥168 088.25 | ¥0 | +100.00 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ