Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AEUR
Thay đổi giá AEUR theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá AEUR
Dữ liệu trực tiếp về AEUR
Giá AEUR hiện tại là € 1.01, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.25% trong 24 giờ qua và -2.60% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 67 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của AEUR là € 57 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 397 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AEUR trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AEUR/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AEUR
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Anchored Coins AEUR đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AEUR là 1.01 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.995 AEUR, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -2.60%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.25%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AEUR có giá 1.01 EUR, tức là tăng 0.17% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AEUR đã thay đổi +1.01 EUR.
AEUR sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM |
0.5 AEUR | 0.5 EUR |
1 AEUR | 1.01 EUR |
5 AEUR | 5.03 EUR |
10 AEUR | 10.06 EUR |
50 AEUR | 50.28 EUR |
100 AEUR | 100.55 EUR |
500 AEUR | 502.76 EUR |
1000 AEUR | 1 005.51 EUR |
EUR sang AEUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM |
0.5 EUR | 0.497 AEUR |
1 EUR | 0.995 AEUR |
5 EUR | 4.973 AEUR |
10 EUR | 9.945 AEUR |
50 EUR | 49.726 AEUR |
100 EUR | 99.452 AEUR |
500 EUR | 497.258 AEUR |
1000 EUR | 994.516 AEUR |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AEUR | €0.5 | €0.5 | +0.25 % |
1 AEUR | €1.01 | €1 | +0.25 % |
5 AEUR | €5.03 | €5.01 | +0.25 % |
10 AEUR | €10.06 | €10.03 | +0.25 % |
50 AEUR | €50.28 | €50.15 | +0.25 % |
100 AEUR | €100.55 | €100.3 | +0.25 % |
500 AEUR | €502.76 | €501.48 | +0.25 % |
1000 AEUR | €1 005.51 | €1 002.96 | +0.25 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AEUR | €0.5 | €0.5 | -0.17 % |
1 AEUR | €1.01 | €1.01 | -0.17 % |
5 AEUR | €5.03 | €5.04 | -0.17 % |
10 AEUR | €10.06 | €10.07 | -0.17 % |
50 AEUR | €50.28 | €50.36 | -0.17 % |
100 AEUR | €100.55 | €100.73 | -0.17 % |
500 AEUR | €502.76 | €503.63 | -0.17 % |
1000 AEUR | €1 005.51 | €1 007.26 | -0.17 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AEUR | €0.5 | €0 | +100.00 % |
1 AEUR | €1.01 | €0 | +100.00 % |
5 AEUR | €5.03 | €0 | +100.00 % |
10 AEUR | €10.06 | €0 | +100.00 % |
50 AEUR | €50.28 | €0 | +100.00 % |
100 AEUR | €100.55 | €0 | +100.00 % |
500 AEUR | €502.76 | €0 | +100.00 % |
1000 AEUR | €1 005.51 | €0 | +100.00 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ