Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AEG
Thay đổi giá AEG theo thời gian thực bằng EUR
Dữ liệu trực tiếp về AEG
Giá AEG hiện tại là € 0.02, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AEG là € 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AEG trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AEG/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AEG
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 AEG là 0.02 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 43.1 AEG, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AEG có giá 0.04 EUR, tức là tăng 51.29% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, AEG đã thay đổi +0.02 EUR.
AEG sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM |
0.5 AEG | 0.01 EUR |
1 AEG | 0.02 EUR |
5 AEG | 0.12 EUR |
10 AEG | 0.23 EUR |
50 AEG | 1.16 EUR |
100 AEG | 2.32 EUR |
500 AEG | 11.6 EUR |
1000 AEG | 23.2 EUR |
EUR sang AEG
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM |
0.5 EUR | 21.6 AEG |
1 EUR | 43.1 AEG |
5 EUR | 215.6 AEG |
10 EUR | 431.1 AEG |
50 EUR | 2 155.5 AEG |
100 EUR | 4 311 AEG |
500 EUR | 21 555.1 AEG |
1000 EUR | 43 110.3 AEG |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AEG | €0.01 | €0.01 | 0.00 % |
1 AEG | €0.02 | €0.02 | 0.00 % |
5 AEG | €0.12 | €0.12 | 0.00 % |
10 AEG | €0.23 | €0.23 | 0.00 % |
50 AEG | €1.16 | €1.16 | 0.00 % |
100 AEG | €2.32 | €2.32 | 0.00 % |
500 AEG | €11.6 | €11.6 | 0.00 % |
1000 AEG | €23.2 | €23.2 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AEG | €0.01 | €0.02 | -51.29 % |
1 AEG | €0.02 | €0.04 | -51.29 % |
5 AEG | €0.12 | €0.18 | -51.29 % |
10 AEG | €0.23 | €0.35 | -51.29 % |
50 AEG | €1.16 | €1.75 | -51.29 % |
100 AEG | €2.32 | €3.51 | -51.29 % |
500 AEG | €11.6 | €17.55 | -51.29 % |
1000 AEG | €23.2 | €35.09 | -51.29 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:29 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AEG | €0.01 | €0 | +100.00 % |
1 AEG | €0.02 | €0 | +100.00 % |
5 AEG | €0.12 | €0 | +100.00 % |
10 AEG | €0.23 | €0 | +100.00 % |
50 AEG | €1.16 | €0 | +100.00 % |
100 AEG | €2.32 | €0 | +100.00 % |
500 AEG | €11.6 | €0 | +100.00 % |
1000 AEG | €23.2 | €0 | +100.00 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ