Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ADF
Thay đổi giá ADF theo thời gian thực bằng USD
Dữ liệu trực tiếp về ADF
Giá ADF hiện tại là $ 0.001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ADF là $ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ADF trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ADF/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ADF
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ADF là 0.001 USD. Ngược lại, 1,00 USD sẽ cho phép bạn giao dịch với 939 ADF, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ADF có giá 0.02 USD, tức là tăng 1888.32% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ADF đã thay đổi -3.93 USD.
ADF sang USD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:41 PM |
0.5 ADF | 0.0005 USD |
1 ADF | 0.001 USD |
5 ADF | 0.01 USD |
10 ADF | 0.01 USD |
50 ADF | 0.05 USD |
100 ADF | 0.11 USD |
500 ADF | 0.53 USD |
1000 ADF | 1.07 USD |
USD sang ADF
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:41 PM |
0.5 USD | 469 ADF |
1 USD | 939 ADF |
5 USD | 4 695 ADF |
10 USD | 9 389 ADF |
50 USD | 46 947 ADF |
100 USD | 93 894 ADF |
500 USD | 469 469 ADF |
1000 USD | 938 938 ADF |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:41 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ADF | $0.0005 | $0.0005 | 0.00 % |
1 ADF | $0.001 | $0.001 | 0.00 % |
5 ADF | $0.01 | $0.01 | 0.00 % |
10 ADF | $0.01 | $0.01 | 0.00 % |
50 ADF | $0.05 | $0.05 | 0.00 % |
100 ADF | $0.11 | $0.11 | 0.00 % |
500 ADF | $0.53 | $0.53 | 0.00 % |
1000 ADF | $1.07 | $1.07 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:41 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ADF | $0.0005 | $0.01 | -1888.32 % |
1 ADF | $0.001 | $0.02 | -1888.32 % |
5 ADF | $0.01 | $0.11 | -1888.32 % |
10 ADF | $0.01 | $0.21 | -1888.32 % |
50 ADF | $0.05 | $1.06 | -1888.32 % |
100 ADF | $0.11 | $2.12 | -1888.32 % |
500 ADF | $0.53 | $10.59 | -1888.32 % |
1000 ADF | $1.07 | $21.18 | -1888.32 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:41 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ADF | $0.0005 | $1.96 | -368686.18 % |
1 ADF | $0.001 | $3.93 | -368686.18 % |
5 ADF | $0.01 | $19.64 | -368686.18 % |
10 ADF | $0.01 | $39.28 | -368686.18 % |
50 ADF | $0.05 | $196.38 | -368686.18 % |
100 ADF | $0.11 | $392.77 | -368686.18 % |
500 ADF | $0.53 | $1 963.85 | -368686.18 % |
1000 ADF | $1.07 | $3 927.7 | -368686.18 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ