Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ADF
Thay đổi giá ADF theo thời gian thực bằng JPY
Dữ liệu trực tiếp về ADF
Giá ADF hiện tại là ¥ 0.16, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ADF là ¥ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ADF trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ADF/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ADF
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ADF là 0.16 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 6 ADF, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ADF có giá 2.68 JPY, tức là tăng 1538.44% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ADF đã thay đổi -552.32 JPY.
ADF sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM |
0.5 ADF | 0.08 JPY |
1 ADF | 0.16 JPY |
5 ADF | 0.82 JPY |
10 ADF | 1.64 JPY |
50 ADF | 8.19 JPY |
100 ADF | 16.38 JPY |
500 ADF | 81.88 JPY |
1000 ADF | 163.75 JPY |
JPY sang ADF
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM |
0.5 JPY | 3 ADF |
1 JPY | 6 ADF |
5 JPY | 31 ADF |
10 JPY | 61 ADF |
50 JPY | 305 ADF |
100 JPY | 611 ADF |
500 JPY | 3 053 ADF |
1000 JPY | 6 107 ADF |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ADF | ¥0.08 | ¥0.08 | 0.00 % |
1 ADF | ¥0.16 | ¥0.16 | 0.00 % |
5 ADF | ¥0.82 | ¥0.82 | 0.00 % |
10 ADF | ¥1.64 | ¥1.64 | 0.00 % |
50 ADF | ¥8.19 | ¥8.19 | 0.00 % |
100 ADF | ¥16.38 | ¥16.38 | 0.00 % |
500 ADF | ¥81.88 | ¥81.88 | 0.00 % |
1000 ADF | ¥163.75 | ¥163.75 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ADF | ¥0.08 | ¥1.34 | -1538.44 % |
1 ADF | ¥0.16 | ¥2.68 | -1538.44 % |
5 ADF | ¥0.82 | ¥13.41 | -1538.44 % |
10 ADF | ¥1.64 | ¥26.83 | -1538.44 % |
50 ADF | ¥8.19 | ¥134.15 | -1538.44 % |
100 ADF | ¥16.38 | ¥268.29 | -1538.44 % |
500 ADF | ¥81.88 | ¥1 341.47 | -1538.44 % |
1000 ADF | ¥163.75 | ¥2 682.95 | -1538.44 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:30 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ADF | ¥0.08 | ¥276.24 | -337296.28 % |
1 ADF | ¥0.16 | ¥552.49 | -337296.28 % |
5 ADF | ¥0.82 | ¥2 762.44 | -337296.28 % |
10 ADF | ¥1.64 | ¥5 524.88 | -337296.28 % |
50 ADF | ¥8.19 | ¥27 624.4 | -337296.28 % |
100 ADF | ¥16.38 | ¥55 248.81 | -337296.28 % |
500 ADF | ¥81.88 | ¥276 244.03 | -337296.28 % |
1000 ADF | ¥163.75 | ¥552 488.06 | -337296.28 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ