Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ADF
Thay đổi giá ADF theo thời gian thực bằng EUR
Dữ liệu trực tiếp về ADF
Giá ADF hiện tại là € 0.001, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ADF là € 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ADF trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ADF/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ADF
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | - | - | ||
Kraken | - | - | ||
WhiteBit | - | - | ||
Crypto.com | - | - | ||
OKX | - | - | ||
Kucoin | - | - | ||
Poloniex | - | - | ||
Bitfinex | - | - | ||
Binance US | - | - | ||
Gate.io | - | - | ||
Huobi | - | - | ||
HitBTC | - | - | ||
Binance | - | - | ||
Coinbase | - | - | ||
Bitget | - | - | ||
Gemini | - | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ADF là 0.001 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 1 021 ADF, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ADF có giá 0.02 EUR, tức là tăng 1491.59% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ADF đã thay đổi -3.61 EUR.
ADF sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:46 AM |
0.5 ADF | 0.0005 EUR |
1 ADF | 0.001 EUR |
5 ADF | 0.005 EUR |
10 ADF | 0.01 EUR |
50 ADF | 0.05 EUR |
100 ADF | 0.1 EUR |
500 ADF | 0.49 EUR |
1000 ADF | 0.98 EUR |
EUR sang ADF
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:46 AM |
0.5 EUR | 510 ADF |
1 EUR | 1 021 ADF |
5 EUR | 5 104 ADF |
10 EUR | 10 209 ADF |
50 EUR | 51 043 ADF |
100 EUR | 102 086 ADF |
500 EUR | 510 431 ADF |
1000 EUR | 1 020 861 ADF |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:46 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ADF | €0.0005 | €0.0005 | 0.00 % |
1 ADF | €0.001 | €0.001 | 0.00 % |
5 ADF | €0.005 | €0.005 | 0.00 % |
10 ADF | €0.01 | €0.01 | 0.00 % |
50 ADF | €0.05 | €0.05 | 0.00 % |
100 ADF | €0.1 | €0.1 | 0.00 % |
500 ADF | €0.49 | €0.49 | 0.00 % |
1000 ADF | €0.98 | €0.98 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:46 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ADF | €0.0005 | €0.01 | -1491.59 % |
1 ADF | €0.001 | €0.02 | -1491.59 % |
5 ADF | €0.005 | €0.08 | -1491.59 % |
10 ADF | €0.01 | €0.16 | -1491.59 % |
50 ADF | €0.05 | €0.78 | -1491.59 % |
100 ADF | €0.1 | €1.56 | -1491.59 % |
500 ADF | €0.49 | €7.8 | -1491.59 % |
1000 ADF | €0.98 | €15.59 | -1491.59 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:46 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ADF | €0.0005 | €1.81 | -368580.64 % |
1 ADF | €0.001 | €3.61 | -368580.64 % |
5 ADF | €0.005 | €18.06 | -368580.64 % |
10 ADF | €0.01 | €36.11 | -368580.64 % |
50 ADF | €0.05 | €180.57 | -368580.64 % |
100 ADF | €0.1 | €361.15 | -368580.64 % |
500 ADF | €0.49 | €1 805.73 | -368580.64 % |
1000 ADF | €0.98 | €3 611.47 | -368580.64 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ