Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ACH
Thay đổi giá ACH theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá ACH
Dữ liệu trực tiếp về ACH
Giá ACH hiện tại là £ 0.02, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 5.13% trong 24 giờ qua và -4.79% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 10 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của ACH là £ 158 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 11 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ACH trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ACH/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ACH
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Alchemy Pay đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ACH là 0.02 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 50.1 ACH, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -4.79%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 5.13%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ACH có giá 0.02 GBP, giảm 11.38% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ACH đã thay đổi +0.01 GBP.
ACH sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM |
0.5 ACH | 0.01 GBP |
1 ACH | 0.02 GBP |
5 ACH | 0.1 GBP |
10 ACH | 0.2 GBP |
50 ACH | 1 GBP |
100 ACH | 2 GBP |
500 ACH | 9.99 GBP |
1000 ACH | 19.98 GBP |
GBP sang ACH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM |
0.5 GBP | 25 ACH |
1 GBP | 50.1 ACH |
5 GBP | 250.3 ACH |
10 GBP | 500.6 ACH |
50 GBP | 2 503.1 ACH |
100 GBP | 5 006.2 ACH |
500 GBP | 25 031.1 ACH |
1000 GBP | 50 062.2 ACH |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ACH | £0.01 | £0.01 | +5.13 % |
1 ACH | £0.02 | £0.02 | +5.13 % |
5 ACH | £0.1 | £0.09 | +5.13 % |
10 ACH | £0.2 | £0.19 | +5.13 % |
50 ACH | £1 | £0.95 | +5.13 % |
100 ACH | £2 | £1.89 | +5.13 % |
500 ACH | £9.99 | £9.47 | +5.13 % |
1000 ACH | £19.98 | £18.95 | +5.13 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ACH | £0.01 | £0.01 | +11.38 % |
1 ACH | £0.02 | £0.02 | +11.38 % |
5 ACH | £0.1 | £0.09 | +11.38 % |
10 ACH | £0.2 | £0.18 | +11.38 % |
50 ACH | £1 | £0.89 | +11.38 % |
100 ACH | £2 | £1.77 | +11.38 % |
500 ACH | £9.99 | £8.85 | +11.38 % |
1000 ACH | £19.98 | £17.7 | +11.38 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:59 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ACH | £0.01 | £0.01 | +29.73 % |
1 ACH | £0.02 | £0.01 | +29.73 % |
5 ACH | £0.1 | £0.07 | +29.73 % |
10 ACH | £0.2 | £0.14 | +29.73 % |
50 ACH | £1 | £0.7 | +29.73 % |
100 ACH | £2 | £1.4 | +29.73 % |
500 ACH | £9.99 | £7.02 | +29.73 % |
1000 ACH | £19.98 | £14.04 | +29.73 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ