Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ACE
Thay đổi giá ACE theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá ACE
Dữ liệu trực tiếp về ACE
Giá ACE hiện tại là € 2.88, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 15.44% trong 24 giờ qua và -4.45% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 147 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của ACE là € 97 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 20 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ACE trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ACE/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ACE
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Fusionist đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ACE là 2.88 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.347 ACE, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -4.45%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 15.44%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ACE có giá 3.21 EUR, tức là tăng 11.16% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ACE đã thay đổi +2.88 EUR.
ACE sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM |
0.5 ACE | 1.44 EUR |
1 ACE | 2.88 EUR |
5 ACE | 14.42 EUR |
10 ACE | 28.85 EUR |
50 ACE | 144.25 EUR |
100 ACE | 288.49 EUR |
500 ACE | 1 442.47 EUR |
1000 ACE | 2 884.94 EUR |
EUR sang ACE
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM |
0.5 EUR | 0.173 ACE |
1 EUR | 0.347 ACE |
5 EUR | 1.733 ACE |
10 EUR | 3.466 ACE |
50 EUR | 17.331 ACE |
100 EUR | 34.663 ACE |
500 EUR | 173.314 ACE |
1000 EUR | 346.627 ACE |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ACE | €1.44 | €1.22 | +15.44 % |
1 ACE | €2.88 | €2.44 | +15.44 % |
5 ACE | €14.42 | €12.2 | +15.44 % |
10 ACE | €28.85 | €24.39 | +15.44 % |
50 ACE | €144.25 | €121.97 | +15.44 % |
100 ACE | €288.49 | €243.94 | +15.44 % |
500 ACE | €1 442.47 | €1 219.72 | +15.44 % |
1000 ACE | €2 884.94 | €2 439.43 | +15.44 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ACE | €1.44 | €1.6 | -11.16 % |
1 ACE | €2.88 | €3.21 | -11.16 % |
5 ACE | €14.42 | €16.03 | -11.16 % |
10 ACE | €28.85 | €32.07 | -11.16 % |
50 ACE | €144.25 | €160.35 | -11.16 % |
100 ACE | €288.49 | €320.7 | -11.16 % |
500 ACE | €1 442.47 | €1 603.48 | -11.16 % |
1000 ACE | €2 884.94 | €3 206.96 | -11.16 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:28 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ACE | €1.44 | €0.002 | +99.87 % |
1 ACE | €2.88 | €0.004 | +99.87 % |
5 ACE | €14.42 | €0.02 | +99.87 % |
10 ACE | €28.85 | €0.04 | +99.87 % |
50 ACE | €144.25 | €0.18 | +99.87 % |
100 ACE | €288.49 | €0.37 | +99.87 % |
500 ACE | €1 442.47 | €1.83 | +99.87 % |
1000 ACE | €2 884.94 | €3.65 | +99.87 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ