Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ACA
Thay đổi giá ACA theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá ACA
Dữ liệu trực tiếp về ACA
Giá ACA hiện tại là € 0.06, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 6.67% trong 24 giờ qua và -3.03% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ACA là € 66 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 2,1 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ACA trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ACA/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ACA
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Acala Token đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ACA là 0.06 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 15.8 ACA, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -3.03%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 6.67%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ACA có giá 0.06 EUR, giảm 1.13% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ACA đã thay đổi +0.004 EUR.
ACA sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM |
0.5 ACA | 0.03 EUR |
1 ACA | 0.06 EUR |
5 ACA | 0.32 EUR |
10 ACA | 0.63 EUR |
50 ACA | 3.17 EUR |
100 ACA | 6.35 EUR |
500 ACA | 31.73 EUR |
1000 ACA | 63.46 EUR |
EUR sang ACA
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM |
0.5 EUR | 7.9 ACA |
1 EUR | 15.8 ACA |
5 EUR | 78.8 ACA |
10 EUR | 157.6 ACA |
50 EUR | 787.9 ACA |
100 EUR | 1 575.7 ACA |
500 EUR | 7 878.6 ACA |
1000 EUR | 15 757.3 ACA |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ACA | €0.03 | €0.03 | +6.67 % |
1 ACA | €0.06 | €0.06 | +6.67 % |
5 ACA | €0.32 | €0.3 | +6.67 % |
10 ACA | €0.63 | €0.59 | +6.67 % |
50 ACA | €3.17 | €2.96 | +6.67 % |
100 ACA | €6.35 | €5.92 | +6.67 % |
500 ACA | €31.73 | €29.62 | +6.67 % |
1000 ACA | €63.46 | €59.23 | +6.67 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ACA | €0.03 | €0.03 | +1.13 % |
1 ACA | €0.06 | €0.06 | +1.13 % |
5 ACA | €0.32 | €0.31 | +1.13 % |
10 ACA | €0.63 | €0.63 | +1.13 % |
50 ACA | €3.17 | €3.14 | +1.13 % |
100 ACA | €6.35 | €6.27 | +1.13 % |
500 ACA | €31.73 | €31.37 | +1.13 % |
1000 ACA | €63.46 | €62.75 | +1.13 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:46 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ACA | €0.03 | €0.03 | +6.19 % |
1 ACA | €0.06 | €0.06 | +6.19 % |
5 ACA | €0.32 | €0.3 | +6.19 % |
10 ACA | €0.63 | €0.6 | +6.19 % |
50 ACA | €3.17 | €2.98 | +6.19 % |
100 ACA | €6.35 | €5.95 | +6.19 % |
500 ACA | €31.73 | €29.77 | +6.19 % |
1000 ACA | €63.46 | €59.53 | +6.19 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ