Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ABEL
Thay đổi giá ABEL theo thời gian thực bằng ETH
Thông tin về giá ABEL
Dữ liệu trực tiếp về ABEL
Giá ABEL hiện tại là Ξ 0.000032, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.79% trong 24 giờ qua và -17.03% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của ABEL là Ξ 2,4 N. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là Ξ 192.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ABEL trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ABEL/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ABEL
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Abelian đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ABEL là 0.000032 ETH. Ngược lại, 1,00 ETH sẽ cho phép bạn giao dịch với 31 251.48 ABEL, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -17.03%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.79%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ABEL có giá 0.00003 ETH, giảm 6.76% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ABEL đã thay đổi +0.000028 ETH.
ABEL sang ETH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:44 AM |
0.5 ABEL | 0.000016 ETH |
1 ABEL | 0.000032 ETH |
5 ABEL | 0.00016 ETH |
10 ABEL | 0.00032 ETH |
50 ABEL | 0.0016 ETH |
100 ABEL | 0.0032 ETH |
500 ABEL | 0.015999 ETH |
1000 ABEL | 0.031998 ETH |
ETH sang ABEL
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:44 AM |
0.5 ETH | 15 625.74 ABEL |
1 ETH | 31 251.48 ABEL |
5 ETH | 156 257.42 ABEL |
10 ETH | 312 514.84 ABEL |
50 ETH | 1 562 574.2 ABEL |
100 ETH | 3 125 148.39 ABEL |
500 ETH | 15 625 741.97 ABEL |
1000 ETH | 31 251 483.94 ABEL |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:44 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ABEL | Ξ0.000016 | Ξ0.000016 | +0.79 % |
1 ABEL | Ξ0.000032 | Ξ0.000032 | +0.79 % |
5 ABEL | Ξ0.00016 | Ξ0.000159 | +0.79 % |
10 ABEL | Ξ0.00032 | Ξ0.000317 | +0.79 % |
50 ABEL | Ξ0.0016 | Ξ0.001587 | +0.79 % |
100 ABEL | Ξ0.0032 | Ξ0.003175 | +0.79 % |
500 ABEL | Ξ0.015999 | Ξ0.015873 | +0.79 % |
1000 ABEL | Ξ0.031998 | Ξ0.031747 | +0.79 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:44 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ABEL | Ξ0.000016 | Ξ0.000015 | +6.76 % |
1 ABEL | Ξ0.000032 | Ξ0.00003 | +6.76 % |
5 ABEL | Ξ0.00016 | Ξ0.000149 | +6.76 % |
10 ABEL | Ξ0.00032 | Ξ0.000298 | +6.76 % |
50 ABEL | Ξ0.0016 | Ξ0.001492 | +6.76 % |
100 ABEL | Ξ0.0032 | Ξ0.002984 | +6.76 % |
500 ABEL | Ξ0.015999 | Ξ0.014918 | +6.76 % |
1000 ABEL | Ξ0.031998 | Ξ0.029835 | +6.76 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:44 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ABEL | Ξ0.000016 | Ξ0.000002 | +86.43 % |
1 ABEL | Ξ0.000032 | Ξ0.000004 | +86.43 % |
5 ABEL | Ξ0.00016 | Ξ0.000022 | +86.43 % |
10 ABEL | Ξ0.00032 | Ξ0.000043 | +86.43 % |
50 ABEL | Ξ0.0016 | Ξ0.000217 | +86.43 % |
100 ABEL | Ξ0.0032 | Ξ0.000434 | +86.43 % |
500 ABEL | Ξ0.015999 | Ξ0.002172 | +86.43 % |
1000 ABEL | Ξ0.031998 | Ξ0.004343 | +86.43 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ