Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ABBC
Thay đổi giá ABBC theo thời gian thực bằng GBP
Thông tin về giá ABBC
Dữ liệu trực tiếp về ABBC
Giá ABBC hiện tại là £ 0.01, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 2.90% trong 24 giờ qua và -0.07% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 1,2 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của ABBC là £ 7,8 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là £ 154 N.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ABBC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ABBC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ABBC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của ABBC Coin đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ABBC là 0.01 GBP. Ngược lại, 1,00 GBP sẽ cho phép bạn giao dịch với 160 ABBC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.07%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 2.90%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ABBC có giá 0.01 GBP, tức là tăng 10.67% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, ABBC đã thay đổi -0.04 GBP.
ABBC sang GBP
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM |
0.5 ABBC | 0.003 GBP |
1 ABBC | 0.01 GBP |
5 ABBC | 0.03 GBP |
10 ABBC | 0.06 GBP |
50 ABBC | 0.31 GBP |
100 ABBC | 0.63 GBP |
500 ABBC | 3.13 GBP |
1000 ABBC | 6.26 GBP |
GBP sang ABBC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM |
0.5 GBP | 80 ABBC |
1 GBP | 160 ABBC |
5 GBP | 799 ABBC |
10 GBP | 1 598 ABBC |
50 GBP | 7 988 ABBC |
100 GBP | 15 977 ABBC |
500 GBP | 79 884 ABBC |
1000 GBP | 159 768 ABBC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ABBC | £0.003 | £0.003 | +2.90 % |
1 ABBC | £0.01 | £0.01 | +2.90 % |
5 ABBC | £0.03 | £0.03 | +2.90 % |
10 ABBC | £0.06 | £0.06 | +2.90 % |
50 ABBC | £0.31 | £0.3 | +2.90 % |
100 ABBC | £0.63 | £0.61 | +2.90 % |
500 ABBC | £3.13 | £3.04 | +2.90 % |
1000 ABBC | £6.26 | £6.08 | +2.90 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ABBC | £0.003 | £0.003 | -10.67 % |
1 ABBC | £0.01 | £0.01 | -10.67 % |
5 ABBC | £0.03 | £0.03 | -10.67 % |
10 ABBC | £0.06 | £0.07 | -10.67 % |
50 ABBC | £0.31 | £0.35 | -10.67 % |
100 ABBC | £0.63 | £0.69 | -10.67 % |
500 ABBC | £3.13 | £3.46 | -10.67 % |
1000 ABBC | £6.26 | £6.93 | -10.67 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:27 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ABBC | £0.003 | £0.02 | -608.08 % |
1 ABBC | £0.01 | £0.04 | -608.08 % |
5 ABBC | £0.03 | £0.22 | -608.08 % |
10 ABBC | £0.06 | £0.44 | -608.08 % |
50 ABBC | £0.31 | £2.22 | -608.08 % |
100 ABBC | £0.63 | £4.43 | -608.08 % |
500 ABBC | £3.13 | £22.16 | -608.08 % |
1000 ABBC | £6.26 | £44.32 | -608.08 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ