Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của AAVE
Thay đổi giá AAVE theo thời gian thực bằng CAD
Thông tin về giá AAVE
Dữ liệu trực tiếp về AAVE
Giá AAVE hiện tại là $ 135.47, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 5.62% trong 24 giờ qua và -2.59% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của AAVE là $ 2 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 222 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá AAVE trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái AAVE/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ AAVE
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Aave đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AAVE là 135.47 CAD. Ngược lại, 1,00 CAD sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.0074 AAVE, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -2.59%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 5.62%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 AAVE có giá 128.64 CAD, giảm 5.04% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, AAVE đã thay đổi +39.78 CAD.
AAVE sang CAD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:00 AM |
0.5 AAVE | 67.73 CAD |
1 AAVE | 135.47 CAD |
5 AAVE | 677.33 CAD |
10 AAVE | 1 354.65 CAD |
50 AAVE | 6 773.27 CAD |
100 AAVE | 13 546.55 CAD |
500 AAVE | 67 732.74 CAD |
1000 AAVE | 135 465.47 CAD |
CAD sang AAVE
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:00 AM |
0.5 CAD | 0.0037 AAVE |
1 CAD | 0.0074 AAVE |
5 CAD | 0.0369 AAVE |
10 CAD | 0.0738 AAVE |
50 CAD | 0.3691 AAVE |
100 CAD | 0.7382 AAVE |
500 CAD | 3.691 AAVE |
1000 CAD | 7.382 AAVE |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:00 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 AAVE | $67.73 | $63.92 | +5.62 % |
1 AAVE | $135.47 | $127.85 | +5.62 % |
5 AAVE | $677.33 | $639.24 | +5.62 % |
10 AAVE | $1 354.65 | $1 278.48 | +5.62 % |
50 AAVE | $6 773.27 | $6 392.42 | +5.62 % |
100 AAVE | $13 546.55 | $12 784.83 | +5.62 % |
500 AAVE | $67 732.74 | $63 924.15 | +5.62 % |
1000 AAVE | $135 465.47 | $127 848.31 | +5.62 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:00 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 AAVE | $67.73 | $64.32 | +5.04 % |
1 AAVE | $135.47 | $128.64 | +5.04 % |
5 AAVE | $677.33 | $643.22 | +5.04 % |
10 AAVE | $1 354.65 | $1 286.44 | +5.04 % |
50 AAVE | $6 773.27 | $6 432.21 | +5.04 % |
100 AAVE | $13 546.55 | $12 864.43 | +5.04 % |
500 AAVE | $67 732.74 | $64 322.14 | +5.04 % |
1000 AAVE | $135 465.47 | $128 644.27 | +5.04 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:00 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 AAVE | $67.73 | $47.84 | +29.37 % |
1 AAVE | $135.47 | $95.68 | +29.37 % |
5 AAVE | $677.33 | $478.41 | +29.37 % |
10 AAVE | $1 354.65 | $956.82 | +29.37 % |
50 AAVE | $6 773.27 | $4 784.1 | +29.37 % |
100 AAVE | $13 546.55 | $9 568.2 | +29.37 % |
500 AAVE | $67 732.74 | $47 841.01 | +29.37 % |
1000 AAVE | $135 465.47 | $95 682.01 | +29.37 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ