Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của 3ULL
Thay đổi giá 3ULL theo thời gian thực bằng CAD
Dữ liệu trực tiếp về 3ULL
Giá 3ULL hiện tại là $ 0.002, như vậy đồng tiền này đã thay đổi % trong 24 giờ qua và % trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của 3ULL là $ 0. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $ 0.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá 3ULL trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái 3ULL/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ 3ULL
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 3ULL là 0.002 CAD. Ngược lại, 1,00 CAD sẽ cho phép bạn giao dịch với 464 3ULL, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm %. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi %. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 3ULL có giá 0.002 CAD, giảm 14.36% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, 3ULL đã thay đổi +0.0004 CAD.
3ULL sang CAD
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:23 PM |
0.5 3ULL | 0.001 CAD |
1 3ULL | 0.002 CAD |
5 3ULL | 0.01 CAD |
10 3ULL | 0.02 CAD |
50 3ULL | 0.11 CAD |
100 3ULL | 0.22 CAD |
500 3ULL | 1.08 CAD |
1000 3ULL | 2.15 CAD |
CAD sang 3ULL
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:23 PM |
0.5 CAD | 232 3ULL |
1 CAD | 464 3ULL |
5 CAD | 2 322 3ULL |
10 CAD | 4 644 3ULL |
50 CAD | 23 219 3ULL |
100 CAD | 46 437 3ULL |
500 CAD | 232 185 3ULL |
1000 CAD | 464 371 3ULL |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:23 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 3ULL | $0.001 | $0.001 | 0.00 % |
1 3ULL | $0.002 | $0.002 | 0.00 % |
5 3ULL | $0.01 | $0.01 | 0.00 % |
10 3ULL | $0.02 | $0.02 | 0.00 % |
50 3ULL | $0.11 | $0.11 | 0.00 % |
100 3ULL | $0.22 | $0.22 | 0.00 % |
500 3ULL | $1.08 | $1.08 | 0.00 % |
1000 3ULL | $2.15 | $2.15 | 0.00 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:23 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 3ULL | $0.001 | $0.0009 | +14.36 % |
1 3ULL | $0.002 | $0.002 | +14.36 % |
5 3ULL | $0.01 | $0.01 | +14.36 % |
10 3ULL | $0.02 | $0.02 | +14.36 % |
50 3ULL | $0.11 | $0.09 | +14.36 % |
100 3ULL | $0.22 | $0.18 | +14.36 % |
500 3ULL | $1.08 | $0.92 | +14.36 % |
1000 3ULL | $2.15 | $1.84 | +14.36 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:23 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 3ULL | $0.001 | $0.0009 | +18.72 % |
1 3ULL | $0.002 | $0.002 | +18.72 % |
5 3ULL | $0.01 | $0.01 | +18.72 % |
10 3ULL | $0.02 | $0.02 | +18.72 % |
50 3ULL | $0.11 | $0.09 | +18.72 % |
100 3ULL | $0.22 | $0.18 | +18.72 % |
500 3ULL | $1.08 | $0.88 | +18.72 % |
1000 3ULL | $2.15 | $1.75 | +18.72 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ