Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của 10SET
Thay đổi giá 10SET theo thời gian thực bằng JPY
Thông tin về giá 10SET
Dữ liệu trực tiếp về 10SET
Giá 10SET hiện tại là ¥ 64.52, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 0.21% trong 24 giờ qua và 0.26% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 210 Tr, vốn hóa thị trường trực tiếp của 10SET là ¥ 2,5 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ¥ 82 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá 10SET trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái 10SET/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ 10SET
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Tenset đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 10SET là 64.52 JPY. Ngược lại, 1,00 JPY sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.02 10SET, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 0.26%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 0.21%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 10SET có giá 74.02 JPY, tức là tăng 14.72% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, 10SET đã thay đổi +23.78 JPY.
10SET sang JPY
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM |
0.5 10SET | 32.26 JPY |
1 10SET | 64.52 JPY |
5 10SET | 322.62 JPY |
10 10SET | 645.24 JPY |
50 10SET | 3 226.21 JPY |
100 10SET | 6 452.42 JPY |
500 10SET | 32 262.1 JPY |
1000 10SET | 64 524.2 JPY |
JPY sang 10SET
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM |
0.5 JPY | 0.01 10SET |
1 JPY | 0.02 10SET |
5 JPY | 0.08 10SET |
10 JPY | 0.15 10SET |
50 JPY | 0.77 10SET |
100 JPY | 1.55 10SET |
500 JPY | 7.75 10SET |
1000 JPY | 15.5 10SET |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 10SET | ¥32.26 | ¥32.2 | +0.21 % |
1 10SET | ¥64.52 | ¥64.39 | +0.21 % |
5 10SET | ¥322.62 | ¥321.95 | +0.21 % |
10 10SET | ¥645.24 | ¥643.9 | +0.21 % |
50 10SET | ¥3 226.21 | ¥3 219.52 | +0.21 % |
100 10SET | ¥6 452.42 | ¥6 439.04 | +0.21 % |
500 10SET | ¥32 262.1 | ¥32 195.18 | +0.21 % |
1000 10SET | ¥64 524.2 | ¥64 390.35 | +0.21 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 10SET | ¥32.26 | ¥37.01 | -14.72 % |
1 10SET | ¥64.52 | ¥74.02 | -14.72 % |
5 10SET | ¥322.62 | ¥370.1 | -14.72 % |
10 10SET | ¥645.24 | ¥740.21 | -14.72 % |
50 10SET | ¥3 226.21 | ¥3 701.03 | -14.72 % |
100 10SET | ¥6 452.42 | ¥7 402.07 | -14.72 % |
500 10SET | ¥32 262.1 | ¥37 010.33 | -14.72 % |
1000 10SET | ¥64 524.2 | ¥74 020.66 | -14.72 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 12:08 AM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 10SET | ¥32.26 | ¥20.37 | +36.85 % |
1 10SET | ¥64.52 | ¥40.75 | +36.85 % |
5 10SET | ¥322.62 | ¥203.73 | +36.85 % |
10 10SET | ¥645.24 | ¥407.46 | +36.85 % |
50 10SET | ¥3 226.21 | ¥2 037.28 | +36.85 % |
100 10SET | ¥6 452.42 | ¥4 074.56 | +36.85 % |
500 10SET | ¥32 262.1 | ¥20 372.82 | +36.85 % |
1000 10SET | ¥64 524.2 | ¥40 745.65 | +36.85 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ