Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của ALPH
Thay đổi giá ALPH theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá ALPH
Dữ liệu trực tiếp về ALPH
Giá ALPH hiện tại là € 1.9, như vậy đồng tiền này đã thay đổi 5.21% trong 24 giờ qua và 20.15% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 1 T, vốn hóa thị trường trực tiếp của ALPH là € 159 Tr. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 2,3 Tr.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá ALPH trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái ALPH/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ ALPH
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - | |||
- | - |
Tỷ giá hối đoái của Alephium đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 ALPH là 1.9 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 0.527 ALPH, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã tăng 20.15%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi 5.21%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 ALPH có giá 1.26 EUR, giảm 33.38% so với thời điểm hiện nay. Nhìn lại một năm, ALPH đã thay đổi +1.67 EUR.
ALPH sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:30 PM |
0.5 ALPH | 0.95 EUR |
1 ALPH | 1.9 EUR |
5 ALPH | 9.49 EUR |
10 ALPH | 18.97 EUR |
50 ALPH | 94.85 EUR |
100 ALPH | 189.7 EUR |
500 ALPH | 948.52 EUR |
1000 ALPH | 1 897.04 EUR |
EUR sang ALPH
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:30 PM |
0.5 EUR | 0.264 ALPH |
1 EUR | 0.527 ALPH |
5 EUR | 2.636 ALPH |
10 EUR | 5.271 ALPH |
50 EUR | 26.357 ALPH |
100 EUR | 52.714 ALPH |
500 EUR | 263.569 ALPH |
1000 EUR | 527.137 ALPH |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:30 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 ALPH | €0.95 | €0.9 | +5.21 % |
1 ALPH | €1.9 | €1.8 | +5.21 % |
5 ALPH | €9.49 | €8.99 | +5.21 % |
10 ALPH | €18.97 | €17.98 | +5.21 % |
50 ALPH | €94.85 | €89.91 | +5.21 % |
100 ALPH | €189.7 | €179.81 | +5.21 % |
500 ALPH | €948.52 | €899.07 | +5.21 % |
1000 ALPH | €1 897.04 | €1 798.15 | +5.21 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:30 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 ALPH | €0.95 | €0.63 | +33.38 % |
1 ALPH | €1.9 | €1.26 | +33.38 % |
5 ALPH | €9.49 | €6.32 | +33.38 % |
10 ALPH | €18.97 | €12.64 | +33.38 % |
50 ALPH | €94.85 | €63.19 | +33.38 % |
100 ALPH | €189.7 | €126.38 | +33.38 % |
500 ALPH | €948.52 | €631.91 | +33.38 % |
1000 ALPH | €1 897.04 | €1 263.82 | +33.38 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 11:30 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 ALPH | €0.95 | €0.11 | +88.21 % |
1 ALPH | €1.9 | €0.22 | +88.21 % |
5 ALPH | €9.49 | €1.12 | +88.21 % |
10 ALPH | €18.97 | €2.24 | +88.21 % |
50 ALPH | €94.85 | €11.19 | +88.21 % |
100 ALPH | €189.7 | €22.37 | +88.21 % |
500 ALPH | €948.52 | €111.85 | +88.21 % |
1000 ALPH | €1 897.04 | €223.7 | +88.21 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ