Công cụ chuyển đổi giá trực tiếp của USDC
Thay đổi giá USDC theo thời gian thực bằng EUR
Thông tin về giá USDC
Dữ liệu trực tiếp về USDC
Giá USDC hiện tại là € 0.92, như vậy đồng tiền này đã thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua và -0.01% trong 7 ngày qua. Với nguồn cung lưu hành là 0, vốn hóa thị trường trực tiếp của USDC là € 30 T. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là € 5,5 T.
Tỷ giá chuyển đổi được tính bằng Chỉ số giá USDC trực tiếp cùng với các chỉ số giá của tài sản kỹ thuật số khác. Tỷ giá hối đoái USDC/USD được cập nhật theo thời gian thực.
Theo dõi công cụ chuyển đổi tiền mã hóa và công cụ tính của Bitsgap để cập nhật trực tiếp 24/7 về tỷ giá hối đoái giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, bao gồm BTC, ETH, XRP với USD, EUR, GBP.
Các sàn giao dịch hỗ trợ USDC
Sàn giao dịch | Giá | Khối lượng | ||
---|---|---|---|---|
Bybit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kraken | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
WhiteBit | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Crypto.com | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
OKX | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Kucoin | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Poloniex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitfinex | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Binance US | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Huobi | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gate.io | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
HitBTC | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Coinbase | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Bitget | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Gemini | Đăng ký | - | - | Đăng ký |
Tỷ giá hối đoái của USDC đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 USDC là 0.92 EUR. Ngược lại, 1,00 EUR sẽ cho phép bạn giao dịch với 1.08 USDC, không bao gồm phí của sàn hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã giảm -0.01%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.01%. Vào thời điểm này của tháng trước, 1 USDC có giá 0.94 EUR, tức là tăng 1.87% kể từ thời điểm hiện này. Nhìn lại một năm, USDC đã thay đổi +0.004 EUR.
USDC sang EUR
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 USDC | 0.46 EUR |
1 USDC | 0.92 EUR |
5 USDC | 4.62 EUR |
10 USDC | 9.24 EUR |
50 USDC | 46.19 EUR |
100 USDC | 92.37 EUR |
500 USDC | 461.87 EUR |
1000 USDC | 923.74 EUR |
EUR sang USDC
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM |
0.5 EUR | 0.54 USDC |
1 EUR | 1.08 USDC |
5 EUR | 5.41 USDC |
10 EUR | 10.83 USDC |
50 EUR | 54.13 USDC |
100 EUR | 108.26 USDC |
500 EUR | 541.28 USDC |
1000 EUR | 1 082.55 USDC |
Hôm nay so với 24 giờ trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 24 giờ trước | Thay đổi trong 24 giờ |
0.5 USDC | €0.46 | €0.46 | -0.01 % |
1 USDC | €0.92 | €0.92 | -0.01 % |
5 USDC | €4.62 | €4.62 | -0.01 % |
10 USDC | €9.24 | €9.24 | -0.01 % |
50 USDC | €46.19 | €46.19 | -0.01 % |
100 USDC | €92.37 | €92.39 | -0.01 % |
500 USDC | €461.87 | €461.94 | -0.01 % |
1000 USDC | €923.74 | €923.88 | -0.01 % |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 tháng trước | Thay đổi trong 1 tháng |
0.5 USDC | €0.46 | €0.47 | -1.87 % |
1 USDC | €0.92 | €0.94 | -1.87 % |
5 USDC | €4.62 | €4.71 | -1.87 % |
10 USDC | €9.24 | €9.41 | -1.87 % |
50 USDC | €46.19 | €47.05 | -1.87 % |
100 USDC | €92.37 | €94.11 | -1.87 % |
500 USDC | €461.87 | €470.53 | -1.87 % |
1000 USDC | €923.74 | €941.05 | -1.87 % |
Hôm nay so với 1 năm trước
Tài sản | Hôm nay vào lúc 01:59 PM | 1 năm trước | Thay đổi trong 1 năm |
0.5 USDC | €0.46 | €0.46 | +0.48 % |
1 USDC | €0.92 | €0.92 | +0.48 % |
5 USDC | €4.62 | €4.6 | +0.48 % |
10 USDC | €9.24 | €9.19 | +0.48 % |
50 USDC | €46.19 | €45.96 | +0.48 % |
100 USDC | €92.37 | €91.93 | +0.48 % |
500 USDC | €461.87 | €459.64 | +0.48 % |
1000 USDC | €923.74 | €919.29 | +0.48 % |
tiền mã hóa mạnh mẽ